lõa xõa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lõa xõa+ adjective
- (of hair) to be flowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lõa xõa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lõa xõa":
loã xõa lõa xõa - Những từ có chứa "lõa xõa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disheveled disheveled
Lượt xem: 622